Có 1 kết quả:

血口 xuè kǒu ㄒㄩㄝˋ ㄎㄡˇ

1/1

xuè kǒu ㄒㄩㄝˋ ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

bloody mouth (from devouring freshly killed prey)

Bình luận 0